Sản phẩm Giá Số lượng Tạm tính
× 3M 7447 Miếng Bùi Nhùi Cầm Tay 3M Scotch-Brite™ 7447
1 x 14,600
14,600
14,600
× Kingtony 6213-06 Kìm Cắt Tuốt Dây Điện Kingtony 6213-06 163mm
1 x 282,000
282,000
282,000
× Fujiya PC1-200 Kìm Cộng Lực Cắt Dây Thép Fujiya PC1-200
1 x 341,800
341,800
341,800
× kingtony 6131-24 Kìm Cắt Sắt Cộng Lực 600mm Kingtony 6131-24
1 x 840,000
840,000
840,000
× TOPTUL SBCB4219 Kìm Cộng Lực Cắt Thép Toptul SBCB4219
1 x 3,489,000
3,489,000
3,489,000
× TOPTUL SBCB1808 Kìm Cộng Lực Cắt Thép Toptul SBCB1808
1 x 769,000
769,000
769,000
× Asaki AK-8271 Kìm Chết Asaki AK-8273 (10"/ 252mm)
1 x 188,000
188,000
188,000
× Fujiya 910-125 Kìm Cắt Nhựa Sát Rìa Sản Phẩm Fujiya 910-125 (5''/125mm)
1 x 445,000
445,000
445,000
× Kingtony 6011-10N2 Kìm Chết Kingtony 6011-10N2 254mm
1 x 259,000
259,000
259,000
× Asaki AK-8269 Kìm Chết Asaki AK-8269 (11"/ 280mm)
1 x 174,000
174,000
174,000
× Stanley 84-389-S Kìm Chết Mỏ Nhọn Stanley 84-389-S (230mm/ 9-1/2")
1 x 218,000
218,000
218,000
× Toptul DEAB2206 Kìm Cắt Toptul DEAB2206 150mm
1 x 333,000
333,000
333,000
× Toptul DBBB2208 Kìm Điện 8" Toptul DBBB2208 (200mm)
1 x 448,000
448,000
448,000
× Tone VPL-250 Kìm Chết Mũi Thẳng Tone VPL-250 250mm
1 x 812,000
812,000
812,000
× Stanley 84-367-1-S Kìm Chết Stanley 84-367-1-S (127mm/ 5")
1 x 157,000
157,000
157,000
× Tone GPAL-175 Kìm Chết Mũi Thẳng Tone GPAL-175 175mm
1 x 1,821,000
1,821,000
1,821,000
× Stanley 84-369 Kìm Chết Stanley 84-369
1 x 182,000
182,000
182,000
× Kìm Cắt Tác Động Mạnh Fujiya 700N-200 (200mm)
1 x 1,267,600
1,267,600
1,267,600
Cộng giỏ hàng

Cộng giỏ hàng

Tạm tính 12,041,000
Giao hàng

Tùy chọn giao hàng sẽ được cập nhật trong quá trình thanh toán.

Tính phí giao hàng
Tổng 12,161,000

Phiếu ưu đãi