Panme Đo Trong Cơ Khí Mitutoyo 145-185 (5-30mm/0.01mm)
- Khoảng đo: 5 – 30 mm
- Độ chia: 0.01mm
- Sai số: ± 5µm
- Bảo hành: 12 tháng.
Panme Đo Trong Cơ Khí Mitutoyo 145-186 (25-50mm/0.01mm)
- Khoảng đo: 25 – 50mm
- Độ chia: 0.01mm
- Sai số: ± 6µm
- Bảo hành: 12 tháng.
Panme Đo Trong Cơ Khí Mitutoyo 145-188 (75-100mm/0.01mm)
- Khoảng đo: 75 – 100mm
- Độ chia: 0.01mm
- Sai số: ± 8µm
- Bảo hành: 12 tháng.
Panme Đo Trong Cơ Khí Mitutoyo 145-191 (150-175mm/0.01mm)
- Khoảng đo: 150 – 175mm
- Độ chia: 0.01mm
- Sai số: ± 1µm
- Bảo hành: 12 tháng.
Panme Đo Trong Cơ Khí Mitutoyo 145-192 (175 – 200 mm/0.01mm)
- Khoảng đo: 175 – 200 mm
- Độ chia: 0.01mm
- Sai số: ± 1µm
- Bảo hành: 12 tháng.
Panme Đo Trong Dạng Thanh Nối Mitutoyo 137-201 (50-150mm/0.01mm)
- Khoảng đo: 50~150mm
- Độ chia: 0.01mm
- Sai số: ± (3+n+L/50)µm (L=Maximum measuring length (mm), n=Number of rods, Fraction rounded up)
- Bảo hành: 12 tháng.
Panme Đo Trong Dạng Thanh Nối Mitutoyo 137-202 (50-300mm/0.01mm)
- Khoảng đo: 50 – 300mm
- Độ chia: 0.01mm
- Sai số: ± 2µm
- Bảo hành: 12 tháng.
Panme Đo Trong Dạng Thanh Nối Mitutoyo 137-203 (50-500mm/0.01mm)
- Khoảng đo: 50 – 500mm
- Độ chia: 0.01mm
- Sai số: ± 2µm
- Bảo hành: 12 tháng.
Panme Đo Trong Dạng Thanh Nối Mitutoyo 137-204 (50-1000mm/0.01mm)
- Khoảng đo: 50 – 1000mm
- Độ chia: 0.01mm
- Sai số: ± 3µm
- Bảo hành: 12 tháng.
Panme Đo Trong Dạng Thanh Nối Mitutoyo 137-205 (50-1500mm/0.01mm)
- Khoảng đo: 50 – 1500mm
- Độ chia: 0.01mm
- Sai số: ± (3+n+L/50)µm (L=Maximum measuring length (mm), n=Number of rods, Fraction rounded up)
- Bảo hành: 12 tháng.
Panme Đo Trong Điện Tử Mitutoyo 345-250-30 (5-30mm/0.001mm)
- Khoảng đo: 5 – 30mm
- Độ chia: 0.001mm
- Sai số: ± 5µm
- Bảo hành: 12 tháng.
Panme Đo Trong Điện Tử Mitutoyo 345-251-30 (25-50mm/0.001mm)
- Khoảng đo: 25 – 50mm
- Độ chia: 0.001mm
- Sai số: ± 6µm
- Bảo hành: 12 tháng.
Panme Đo Trong Điện Tử Mitutoyo 345-350-30 (0.2-1.2”/5-30mm/0.001mm)
- Khoảng đo: 0.2-1.2”/5-30mm
- Độ chia: 0.001mm
- Sai số: ± 5µm
- Bảo hành: 12 tháng.
Panme Đo Trong Điện Tử Mitutoyo 345-351-30 (1-2″~25-50mm/0.001mm)
- Khoảng đo: 1-2″~25-50mm
- Độ chia: 0.001mm
- Sai số: ± 6µm
- Bảo hành: 12 tháng.
Panme Đo Trong Mitutoyo 145-187 (50-75mm/0.01mm)
- Khoảng đo: 50 – 75mm
- Độ chia: 0.01mm
- Sai số: ± 7µm
- Bảo hành: 12 tháng.
Panme Đo Trong Mitutoyo 145-189 (100-125mm/0.01mm)
- Khoảng đo: 100 – 125mm
- Độ chia: 0.01mm
- Sai số: ± 9µm
- Bảo hành: 12 tháng.
Panme Đo Trong Mitutoyo 145-190 (125-150mm/0.01mm)
- Khoảng đo: 125 – 150mm
- Độ chia: 0.01mm
- Sai số: ± 9µm
- Bảo hành: 12 tháng.

Mũi Khoan Bê Tông Phi 18 Unika SDSMAX18.0x305 (chuôi SDS-MAX)
Thước Căn Lá F Shinwa 73797 150mm 25 Lá
Mũi Khoan Nachi L500
Đồng Hồ So Chân Gập Mitutoyo 513-471-10E đầu ruby (0-0.14mm/0.001mm)
Panme Đo Trong Cơ Khí Mitutoyo 145-185 (5-30mm/0.01mm)
Đồng Hồ So Chân Gập Mitutoyo 513-424-10A (0~0.5mm/0.01mm)
Mũi Khoan Bê Tông Phi 19 Unika Loại SDS-MAX UX (lưỡi cắt chữ thập, chuôi SDS-MAX)
Mũi Khoan Bê Tông Phi 18 Unika SDSK18.0x210 (Chuôi SDS-Plus Loại SDSK)
Mũi taro có đoạn dẫn ren M16x1.5 5P Nachi HT16M1.5X5
Panme Đo Trong Mitutoyo 145-187 (50-75mm/0.01mm)










